Tiểu đường thai kỳ là một căn bệnh nguy hiểm gây nhiều biến chứng cho cả mẹ và con, cần phát hiện sớm để can thiệp kịp thời nhằm ngăn chặn các biến chứng sau này. Nếu không được điều trị đúng cách thì mặc dù bệnh tiểu đường thai kỳ thường sẽ khỏi sau khi sinh con nhưng sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ nhỏ. Vì vậy chúng ta hãy tìm hiểu những kiến thức cơ bản về tiểu đường thai kỳ trong bài viết dưới đây:
Contents
- 1 Tiểu đường thai kỳ là gì?
- 2 Dấu hiệu của bệnh tiểu đường thai kỳ
- 3 Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường khi mang thai
- 4 Phương pháp chẩn đoán tiểu đường thai kỳ
- 5 Biến chứng khi mắc tiểu đường thai kỳ
- 6 Phương pháp điều trị
- 7 Bệnh tiểu đường thai kỳ sau khi sinh có tự khỏi không?
- 8 Cách phòng tránh đái tháo đường thai kỳ
- 9 Những biện pháp giúp phòng tránh hiệu quả
- 10 Một số chất bổ sung cho thai phụ tiểu đường thai kỳ
Tiểu đường thai kỳ là gì?
Tiểu đường thai kỳ là tình trạng lượng đường trong máu tăng cao khi mang thai. Bệnh thường phát triển từ tuần thai thứ 24 đến tuần thứ 28.
Nếu bạn bị đái tháo đường trong thai kỳ, không đồng nghĩa với bạn đã mắc bệnh từ trước lúc mang thai hoặc sau khi sinh con.
Bạn có thể tham khảo thêm về các loại bệnh tiểu đường hiện nay để hiểu rõ thêm về bệnh tiểu đường.
Phân loại bệnh tiểu đường thai kỳ
Có hai loại tiểu đường thai kỳ là tiểu đường thai kỳ type 1 và tiểu đường thai kỳ type 2. Loại bệnh tiểu đường thai kỳ type 1 có thể được kiểm soát bởi chế độ ăn uống và luyện tập thể dục, trong khi bệnh tiểu đường thai kỳ type 2 cần phải dùng insulin hoặc các loại thuốc để điều trị bệnh.
Dấu hiệu của bệnh tiểu đường thai kỳ
Một số dấu hiệu để nhận ra bệnh tiểu đường trong thai kỳ:
- Tiểu nhiều lần trong ngày;
- Mệt mỏi, mờ mắt
- Khát nước liên tục, ngủ ngáy
- Tăng cân quá nhanh.
Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường khi mang thai
Trong thời kỳ mang thai, nhau thai sẽ nuôi và cung cấp oxi và tiết ra các hormone giúp thai nhi phát triển. Một vài hormone trong số này khiến cơ thể của thai phụ khó tạo ra insulin hoặc khó sử dụng insulin hơn. Tuyến tụy của thai phụ phải tạo ra nhiều insulin hơn để giữ lượng đường trong máu ổn định, nếu không thể tạo ra đủ insulin thì lượng đường trong máu thai phụ sẽ tăng lên, gây bệnh đái tháo đường trong thai kỳ.
Biểu hiện của thai phụ mắc bệnh tiểu đường trong thai kỳ
- Bị tăng cân trước khi mang thai và trong kỳ thai.
- Có người thân bị bệnh tiểu đường tuýp 2.
- Có lượng đường trong máu cao, nhưng chưa đủ để được chẩn đoán đái tháo đường.
- Có tiền sử mắc bệnh ở lần mang thai trước.
- Có độ tuổi từ trên 35 tuổi trở lên.
- Thai phụ đã từng sinh em bé có cân nặng hơn 4kg.
- Từng bị thai lưu, đã từng sinh con bị dị tật, đã từng sinh non;
- Đã hoặc đang bị hội chứng buồng trứng đa nang.
Phương pháp chẩn đoán tiểu đường thai kỳ
Thông thường thai phụ sẽ được tầm soát khoảng thời gian từ tuần thứ 24 đến tuần thứ 28 của tuổi thai để nạp glucose. Cần nhịn ăn trong vòng 8 giờ trước khi thực hiện xét nghiệm. Sau đó, bác sĩ lấy máu và cho thai phụ uống một loại chất lỏng có chứa 75 gam đường. Kết quả xét nghiệm sẽ cho biết thai phụ có bị tiểu đường thai kỳ hay không.
Biến chứng khi mắc tiểu đường thai kỳ
Tốc độ tăng trưởng quá mức và thai to
Biến chứng khi mắc đái tháo đường thai kỳ ảnh hưởng đến trẻ nhỏ. Lượng đường trong máu cao hơn bình thường ở người mẹ là nguyên nhân khiến thai nhi phát triển quá nhanh trong bụng mẹ, dẫn tới thai quá lớn dễ gặp phải chấn thương trong lúc sinh hoặc không thể sinh thường, ảnh hưởng rất lớn đến trẻ nhỏ.
Dễ bị sinh non
Lượng đường trong máu cao làm tăng nguy cơ sinh con trước ngày dự kiến sinh của thai phụ.
Khó thở nghiêm trọng
Trẻ sinh non từ những bà mẹ mắc bệnh tiểu đường trong thai kỳ có nguy cơ gặp phải hội chứng suy hô hấp khó thở.
Hạ đường huyết
Trẻ sinh ra khi mẹ mang thai sẽ đối diện với tình trạng lượng đường trong máu thấp ngay sau khi chào đời. Không chỉ vậy, những đợt hạ đường huyết nghiêm trọng còn có thể gây co giật cho bé, hoặc dẫn đến các trường hợp xấu cho trẻ:
- Trẻ sinh ra bị tật bẩm sinh hoặc tử vong ngay sau sinh.
- Tăng nguy cơ sinh non.
- Tăng nguy cơ sảy thai tự nhiên
- Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
- Tăng hồng cầu, vàng da ở trẻ sơ sinh.
- Trẻ có nguy cơ béo phì và bệnh tiểu đường tuýp 2 khi trưởng thành.
- Có thể khiến thai nhi tử vong trước hoặc ngay sau khi sinh gọi là hiện tượng thai lưu
- Tăng huyết áp khi mang thai và tiền sản giật đe dọa tính mạng cả mẹ và con.
- Vì em bé quá to không thể sinh thường, nên nhiều khả năng thai phụ sẽ phải sinh mổ nếu bị tiểu đường thai kỳ.
- Nguy cơ trẻ sẽ mắc bệnh đái tháo đường trong tương lai
Phương pháp điều trị
Nếu được chẩn đoán tiểu đường thai kỳ, cần được kiểm soát lượng đường trong máu của mình và duy trì ở mức an toàn để bảo vệ sức khỏe bản thân và thai nhi.
Cân bằng chế độ ăn uống
Tuân thủ chế độ ăn có lợi cho người bệnh đái tháo đường như phải duy trì lượng đường trong máu ở giới hạn an toàn, nhưng vẫn cung cấp đủ năng lượng và chất dinh dưỡng cho sự phát triển của thai nhi. Đồng thời phải duy trì cân nặng hợp lý, nạp lượng calo vừa đủ cho cơ thể để tránh tăng cân nhiều. Với người có cân nặng trung bình, lượng calo cần là từ 2.200 – 2.500 calo/ngày. Nếu bạn thừa cân thì nên giảm còn khoảng 1.800 calo/ngày.
Cách lập thực đơn để cân bằng chế độ ăn nếu bị tiểu đường thai kỳ
- 20% lượng calo đến từ các nguồn protein
- 30% lượng calo đến từ chất béo chưa bão hòa
- 10% calo đến từ chất béo bão hòa
- 40% calo còn lại đến từ carbohydrate
Tập thể dục nhiều hơn
Nếu sức khỏe của bạn và em bé đều ổn, hãy tập thể dục nhiều hơn. Để cơ thể khỏe mạnh hơn và giúp cơ thể tạo ra insulin, sử dụng insulin hiệu quả hơn, từ đó góp phần ổn định lượng đường trong máu. Hãy cố gắng thực hiện các bài tập ở mức độ nhẹ đến trung bình trong 15 – 30 phút mỗi ngày trong tuần. Hãy hỏi ý kiến chuyên gia hoặc tham khảo thêm trên mạng.
Kiểm tra lượng đường trong máu
Biết cách tự kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên, trước và sau bữa ăn 1 – 2 giờ nhằm đánh giá hiệu quả của quá trình điều trị, xem cơ thể bạn có đáp ứng tốt với phác đồ của bác sĩ hay không để kiểm soát và điều chỉnh lượng đường trong máu
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ
Nếu lượng đường trong máu của bạn vẫn cao dù bạn đã thay đổi lối sống, chế độ ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ thì thai phụ phải dùng thuốc tiểu đường nhằm kiểm soát lượng đường trong máu và bảo vệ thai nhi. Tiêm insulin cũng là liệu pháp được cân nhắc sử dụng.
Lập phác đồ sự phát triển của thai nhi
Để giảm thiểu tối đa biến chứng cho mẹ và bé do tình trạng đái tháo đường thai kỳ gây ra, Trong tuần thai cuối nếu thai nhi phát triển quá lớn, thai phụ có thể được đề nghị sinh sớm để chấm dứt thai kỳ sớm hơn so với ngày dự sinh.
Sau khi bạn vượt cạn an toàn, bác sĩ sẽ kiểm tra để đảm bảo lượng đường trong máu của bạn đã trở lại bình thường. Tiếp đó, bạn cần kiểm tra lại đường huyết sau 4-12 tuần sau khi sinh và định kỳ mỗi năm.
Bệnh tiểu đường thai kỳ sau khi sinh có tự khỏi không?
Hầu hết lượng đường trong máu sẽ giảm xuống sau khi thai phụ sinh con và lượng hormone sẽ trở lại bình thường. Tuy nhiên, đa số phụ nữ mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ sẽ phát triển thành bệnh đái tháo đường type 2 trong tương lai. Có phương pháp điều trị hợp lý, có chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý có thể giúp giảm thiểu nguy cơ bị tiểu đường type 2 này.
Cách phòng tránh đái tháo đường thai kỳ
Không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối tình trạng đái tháo đường khi mang thai. Tuy nhiên nếu bạn duy trì thói quen và lối sống lành mạnh trước và trong khi mang thai, nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ sẽ giảm đáng kể.
Ngoài ra, trong trường hợp thai phụ từng bị bệnh từ trước, việc tuân thủ những thói quen lành mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh trong những lần mang thai kế tiếp hoặc phát triển thành bệnh đái tháo đường tuýp 2 trong tương lai.
Những biện pháp giúp phòng tránh hiệu quả
- Chọn thực phẩm có lợi cho sức khỏe: Các loại thực phẩm giàu chất xơ, ít chất béo và calo như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt… là lựa chọn tuyệt vời.
- Vận động tập thể dục thể thao thường xuyên: Hãy dành 15 đến 30 phút vận động hợp lý nhẹ nhàng cũng rất tốt cho sức khỏe mẹ và thai nhi.
- Giữ cân nặng hợp lý khi có ý định mang thai để kiểm soát được sức khỏe bản thân thai phụ và trẻ. Nếu thừa cân và đang có kế hoạch sinh em bé thì giảm cân, sống lành mạnh để tạo nền tảng cho một thai kỳ khỏe mạnh.
- Việc tăng cân quá nhanh sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ, nhất là với những thai phụ thừa cân trước khi mang thai. Bác sĩ sẽ cho biết mức tăng cân hợp lý dành cho bạn, tùy thuộc vào cân nặng cũng như thể trạng của mẹ và thai nhi.
Một số chất bổ sung cho thai phụ tiểu đường thai kỳ
Một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để kiểm soát bệnh đái tháo đường thai kỳ đúng cách. Vì thế khi chăm sóc thai phụ bị đái tháo đường, cần đặc biệt chú trọng tới thực đơn hàng ngày của họ sao cho đảm bảo chất bột đường, chất đạm và chất béo dung nạp vào cơ thể trong giới hạn cho phép.
Chất bột đường
Sử dụng các loại thực phẩm giàu carbohydrate hợp lý sẽ giúp ngăn ngừa tăng đột biến của lượng đường trong máu như các loại ngũ cốc, gạo lứt, khoai lang, đậu Hà Lan, đậu phộng, đậu nành, các loại rau giàu tinh bột, trái cây ít đường…
Chất đạm
Tăng cường bổ sung chất giàu đạm để thai nhi có đủ dưỡng chất phát triển bình thường, đồng thời ổn định lượng đường trong máu. Nguồn cung cấp protein tốt là thịt nạc, thịt gia cầm, cá, trứng, sản phẩm từ đậu hủ đậu nành,…
Chất béo có lợi
Chất béo lành mạnh, giúp ngăn ngừa nguy cơ tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật, sinh non, bệnh tim mạch cho mẹ. Thực phẩm giàu chất béo lành mạnh bao gồm các loại cá béo (cá ngừ, cá hồi, cá trích…), các loại hạt, dầu ô liu, quả bơ…
Bổ sung vitamin
Bổ sung một số loại chất như canxi, sắt, kẽm, vitamin A, vitamin D, vitamin nhóm B… giúp tăng cường hệ miễn dịch, đảm bảo cho mẹ một thai kỳ khỏe mạnh.
- Canxi có nhiều trong hải sản, trứng, các sản phẩm từ sữa, sắt có trong thịt bò, thịt lợn, rau màu xanh đậm, hạt hạnh nhân, quả óc chó
- Kẽm có trong hải sản, thịt bò, trứng.
- Các loại rau củ như đu đủ, cà rốt… là nguồn vitamin A phong phú.
Với những thông tin về bệnh tiểu đường thai kỳ nêu trên, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu hơn về căn bệnh này để biết cách phòng ngừa và điều trị hợp lý.
*** Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường Type 2